--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vulcanized fiber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shield
:
cái mộc, cái khiên
+
mis-shapen
:
méo mó, không ra hình thù gì; xấu xí
+
dwindling
:
nhỏ dần lại, thu nhỏ lại, teo đi
+
breadthwise
:
theo bề ngang
+
attributable
:
có thể quy cho